phép toán trong Tiếng Anh là gì?
phép toán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phép toán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phép toán
operation
phép toán nhị nguyên dyadic operation
phép toán nhị phân binary operation
Từ điển Việt Anh - VNE.
phép toán
operation, operator
Từ liên quan
- phép
- phép lạ
- phép ma
- phép đo
- phép dời
- phép khử
- phép mầu
- phép nhà
- phép thu
- phép trừ
- phép tắc
- phép vua
- phép đảo
- phép đếm
- phép chia
- phép công
- phép cưới
- phép cộng
- phép giải
- phép khai
- phép lành
- phép nghỉ
- phép nhân
- phép nước
- phép quay
- phép tiên
- phép toán
- phép tính
- phép tổng
- phép chiếu
- phép thuật
- phép đo vi
- phép đo xa
- phép đo ẩm
- phép ẩn dụ
- phép cắt bỏ
- phép lên bờ
- phép nội xạ
- phép quy về
- phép tốc ký
- phép vẽ nổi
- phép xấp xỉ
- phép xử thế
- phép yêu ma
- phép ánh xạ
- phép đi qua
- phép đo gió
- phép đo góc
- phép đo khí
- phép đo lực