phép toán trong Tiếng Anh là gì?

phép toán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phép toán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phép toán

    operation

    phép toán nhị nguyên dyadic operation

    phép toán nhị phân binary operation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phép toán

    operation, operator