phép vua trong Tiếng Anh là gì?

phép vua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phép vua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phép vua

    king's law, king's rule of behaviour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phép vua

    King's law, king's rule of behaviour

    Phép vua thua lệ làng: The will of ruler must yield to the people's customs