phép nghỉ trong Tiếng Anh là gì?

phép nghỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phép nghỉ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phép nghỉ

    leave, furlough

    phép nghỉ đẻ maternity leave

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phép nghỉ

    Leave, furlough

    Phép nghỉ đẻ: Maternity leave