no trong Tiếng Anh là gì?

no trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ no sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • no

    full (after eating)

    anh ấy no rồi he has had his fill; he is full up

    saturated

    no cơm ấm cật well fed and clothed

    no cơm lành áo well fed and dressed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • no

    * adj

    gorged; surfeited

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • no

    gorged, stuffed, full