no đủ trong Tiếng Anh là gì?

no đủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ no đủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • no đủ

    comfortably off

    đời sống no đủ to be comfortably off

    well-to-do, well-off, prosperous, have all that one needs

    một gia đình no đủ a well-fed family

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • no đủ

    Comfortably off

    Đời sống no đủ: To be comfortably off

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • no đủ

    comfortably off