no bụng trong Tiếng Anh là gì?
no bụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ no bụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
no bụng
to be full up; to have eaten one's fill
tôi no bụng rồi, nhưng bà ấy cứ mời ăn thêm xúp i've eaten my fill, but she still helps me to more soup
no bụng bơi nguy hiểm lắm! it's very dangerous to swim on a full stomach