no bụng đói con mắt trong Tiếng Anh là gì?
no bụng đói con mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ no bụng đói con mắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
no bụng đói con mắt
somebody's eyes are bigger than is stomach
no bụng đói con mắt
somebody's eyes are bigger than is stomach
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.