nhờ vả trong Tiếng Anh là gì?

nhờ vả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhờ vả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhờ vả

    rely (upon), depend on (somebody) for help, support

    nhờ vả bà con to depend on friends and nieghbours for help

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhờ vả

    Depend on (somebody) for help

    Nhờ vả bà con: To depend on friends and nieghbours for help

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhờ vả

    to depend on (somebody) for help, resort to