nhờ cậy trong Tiếng Anh là gì?

nhờ cậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhờ cậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhờ cậy

    depend on someone for; rely on

    nhờ cậy bạn coi sóc con cái to depend on one's friend for the care of one's children

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhờ cậy

    Depend on someone for

    Nhờ cậy bạn coi sóc con cái: To depend on one's friend for the care of one's children

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhờ cậy

    depend on someone for