nhồi trong Tiếng Anh là gì?
nhồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhồi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhồi
to stuff; to pack; to pad; to cram; to fill
nhồi bông vào gối to stuff cotton into a pillow
nhồi thuốc vào tẩu to cram one's pipe with tobaco
to overfeed (đối với gia cầm); (địa phương) như nhào
nhồi bột to knead flour
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhồi
Stuff, cram, line, fill
Nhồi bông vào gối: To stuff cotton into a pillow
Nhồi thuốc vào tẩu: To cram one's pipe with tobaco
Nhồi cho lắm bánh vào rồi mà đau bụng: If you cram your stomach with so much cake, you will have an attack of indigestion
Bị nhồi nhiều tư tưởng lãng mạn: To be stuffed with many romentic notions
Overfeed (poultry).
(địa phương) như nhào
Nhồi bột: To knead flour
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhồi
to stuff, cram, line