nhồi sọ trong Tiếng Anh là gì?

nhồi sọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhồi sọ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhồi sọ

    to brainwash; to cram

    nhồi sọ học trò để chúng tin rằng... to brainwash pupils into believing that...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhồi sọ

    * verb

    to stuff (sb's head)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhồi sọ

    to stuff (someone with something)