nhồi nhét trong Tiếng Anh là gì?

nhồi nhét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhồi nhét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhồi nhét

    to cram; to stuff

    nhồi nhét những chuyện bậy bạ vào đầu ai to stuff/fill somebody's head with nonsense

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhồi nhét

    Cram, fill (one's stomach)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhồi nhét

    cram, fill (one’s stomach)