nhồi máu cơ tim trong Tiếng Anh là gì?

nhồi máu cơ tim trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhồi máu cơ tim sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhồi máu cơ tim

    coronary thrombosis; myocardial infarction; coronary

    bị nhồi máu cơ tim to have a coronary; to suffer from myocardial infarction

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhồi máu cơ tim

    coronary thrombosis, myocardial infarction