nhồi bông trong Tiếng Anh là gì?

nhồi bông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhồi bông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhồi bông

    (đồ chơi nhồi bông) cuddly toy

    chó/vịt nhồi bông (cuddly) toy dog/duck

    gấu nhồi bông teddy bear