nhăn răng trong Tiếng Anh là gì?
nhăn răng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhăn răng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhăn răng
bare one's teeth, show one's teeth
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhăn răng
Bare one's teeth, show one's teeth
Chết nhăn răng: To be stiff in death
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhăn răng
bare one’s teeth, show one’s teeth