nhăn nhúm trong Tiếng Anh là gì?

nhăn nhúm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhăn nhúm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhăn nhúm

    xem nhăn nheo

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhăn nhúm

    Wrinkled up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhăn nhúm

    wrinkled up