nhăn mặt trong Tiếng Anh là gì?
nhăn mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhăn mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhăn mặt
xem nhăn nhó
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhăn mặt
* verb
to pull a wry face
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhăn mặt
to make a face, grimace