nhăn nhó trong Tiếng Anh là gì?

nhăn nhó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhăn nhó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhăn nhó

    to wince; to frown; to grimace; to pull a wry face

    đừng nhăn nhó với khách hàng nữa! stop frowning at customers!; stop making faces at customers!

    anh đến xin tiền thì tất nhiên cô ấy phải nhăn nhó if you come and ask her for money, she's sure to grimace/wince; if you come and ask her for money, she's sure to pull a wry face

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhăn nhó

    động từ. to grinmace, to wry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhăn nhó

    to make a face