nhăn nhíu trong Tiếng Anh là gì?
nhăn nhíu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhăn nhíu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhăn nhíu
xem nhăn nheo
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhăn nhíu
* adj
creased up, wrinkled up
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhăn nhíu
creased up, wrinkled up