nhét trong Tiếng Anh là gì?
nhét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhét sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhét
stuff, cram (in, into), thrust in, zqueeze (in, into), put (into, in), stick (in), shove (into, in), slip (into, in), push (in)
nhét áo quần vào bị to stuff clothing into a bag
no quá không nhét được nữa to be unable to stuff because one is too full with food
pack
hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa it is full up, don't pack in any more passengers
nhét bức thư vào túi to slip a letter into one's pocket
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhét
stuff, cram
Nhét áo quần vào bị: To stuff clothing into a bag
No quá không nhét được nữa: To be unable to stuff because one is too full with food
Pack
Hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa: It is full up, don't pack in any more passengers
Slip
Nhét bức thư vào túi: To slip a letter into one's pocket
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhét
to stick, cram, stuff, pack