ngoại trong Tiếng Anh là gì?
ngoại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngoại
(y học) surgical
cô ấy làm việc ở khoa ngoại she works in a surgical ward
imported
hàng ngoại imported goods
on the mother's side or the daughter's side
họ ngoại children of one's daughter
over; past
ông ấy đã ngoại tứ tuần he is on the wrong side of forty; he is over/past forty
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoại
foreign, imported, maternal side; over, past
Từ liên quan
- ngoại
- ngoại ô
- ngoại bì
- ngoại cư
- ngoại cỡ
- ngoại lệ
- ngoại sử
- ngoại tệ
- ngoại tổ
- ngoại vi
- ngoại vệ
- ngoại vụ
- ngoại ban
- ngoại bản
- ngoại cảm
- ngoại gia
- ngoại giả
- ngoại hán
- ngoại hóa
- ngoại hôn
- ngoại hấp
- ngoại hối
- ngoại khổ
- ngoại lai
- ngoại lực
- ngoại ngữ
- ngoại nhĩ
- ngoại nhũ
- ngoại phụ
- ngoại suy
- ngoại tim
- ngoại trú
- ngoại trừ
- ngoại tâm
- ngoại tôn
- ngoại tại
- ngoại tộc
- ngoại văn
- ngoại xâm
- ngoại đạo
- ngoại ứng
- ngoại bang
- ngoại biên
- ngoại chất
- ngoại cảnh
- ngoại diên
- ngoại dịch
- ngoại giao
- ngoại giác
- ngoại giới