ngoại giao trong Tiếng Anh là gì?
ngoại giao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoại giao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngoại giao
diplomatic
gặp khó khăn về ngoại giao to be in diplomatic straits
trao đổi đại diện ngoại giao và lãnh sự to exchange diplomatic and consular representatives
(ngành ngoại giao) diplomatic service; diplomacy
vào ngành ngoại giao to enter the diplomatic service
foreign affairs
thứ trưởng ngoại giao undersecretary of state; deputy minister of foreign affairs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngoại giao
* noun
piplomacy
nhà ngoại giao: diplomat
ngoại giao đoàn: diplomatic corps
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoại giao
diplomatic; foreign relations, diplomacy
Từ liên quan
- ngoại
- ngoại ô
- ngoại bì
- ngoại cư
- ngoại cỡ
- ngoại lệ
- ngoại sử
- ngoại tệ
- ngoại tổ
- ngoại vi
- ngoại vệ
- ngoại vụ
- ngoại ban
- ngoại bản
- ngoại cảm
- ngoại gia
- ngoại giả
- ngoại hán
- ngoại hóa
- ngoại hôn
- ngoại hấp
- ngoại hối
- ngoại khổ
- ngoại lai
- ngoại lực
- ngoại ngữ
- ngoại nhĩ
- ngoại nhũ
- ngoại phụ
- ngoại suy
- ngoại tim
- ngoại trú
- ngoại trừ
- ngoại tâm
- ngoại tôn
- ngoại tại
- ngoại tộc
- ngoại văn
- ngoại xâm
- ngoại đạo
- ngoại ứng
- ngoại bang
- ngoại biên
- ngoại chất
- ngoại cảnh
- ngoại diên
- ngoại dịch
- ngoại giao
- ngoại giác
- ngoại giới