ngoại vi trong Tiếng Anh là gì?

ngoại vi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoại vi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngoại vi

    periphery; peripheral

    thiết bị ngoại vi peripheral device

    (nói chung) peripheral equipment

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngoại vi

    auxiliary; peripheral