ngoại đạo trong Tiếng Anh là gì?
ngoại đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoại đạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngoại đạo
heterodox
người ngoại đạo herethen
layman
tôi chỉ là một người ngoại đạo i am only a layman
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoại đạo
heterodox; layman
Từ liên quan
- ngoại
- ngoại ô
- ngoại bì
- ngoại cư
- ngoại cỡ
- ngoại lệ
- ngoại sử
- ngoại tệ
- ngoại tổ
- ngoại vi
- ngoại vệ
- ngoại vụ
- ngoại ban
- ngoại bản
- ngoại cảm
- ngoại gia
- ngoại giả
- ngoại hán
- ngoại hóa
- ngoại hôn
- ngoại hấp
- ngoại hối
- ngoại khổ
- ngoại lai
- ngoại lực
- ngoại ngữ
- ngoại nhĩ
- ngoại nhũ
- ngoại phụ
- ngoại suy
- ngoại tim
- ngoại trú
- ngoại trừ
- ngoại tâm
- ngoại tôn
- ngoại tại
- ngoại tộc
- ngoại văn
- ngoại xâm
- ngoại đạo
- ngoại ứng
- ngoại bang
- ngoại biên
- ngoại chất
- ngoại cảnh
- ngoại diên
- ngoại dịch
- ngoại giao
- ngoại giác
- ngoại giới