ngoại hán trong Tiếng Anh là gì?

ngoại hán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoại hán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngoại hán

    illiterate; lay

    người ngoại hán illiterate; lay autience