ngoại trú trong Tiếng Anh là gì?
ngoại trú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoại trú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngoại trú
non-resident
học sinh ngoại trú day-boy; day-girl
khoa ngoại trú (trong bệnh viện) outpatients' department
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoại trú
non-resident
Từ liên quan
- ngoại
- ngoại ô
- ngoại bì
- ngoại cư
- ngoại cỡ
- ngoại lệ
- ngoại sử
- ngoại tệ
- ngoại tổ
- ngoại vi
- ngoại vệ
- ngoại vụ
- ngoại ban
- ngoại bản
- ngoại cảm
- ngoại gia
- ngoại giả
- ngoại hán
- ngoại hóa
- ngoại hôn
- ngoại hấp
- ngoại hối
- ngoại khổ
- ngoại lai
- ngoại lực
- ngoại ngữ
- ngoại nhĩ
- ngoại nhũ
- ngoại phụ
- ngoại suy
- ngoại tim
- ngoại trú
- ngoại trừ
- ngoại tâm
- ngoại tôn
- ngoại tại
- ngoại tộc
- ngoại văn
- ngoại xâm
- ngoại đạo
- ngoại ứng
- ngoại bang
- ngoại biên
- ngoại chất
- ngoại cảnh
- ngoại diên
- ngoại dịch
- ngoại giao
- ngoại giác
- ngoại giới