nghề trong Tiếng Anh là gì?
nghề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghề sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghề
industry; trade
nghề đồng hồ watchmaking industry
nghề dệt textile industry
occupation; profession; racket
anh làm nghề gì? what do you do for a living?; what are you?; what's your occupation/profession/racket?
cô ấy làm nghề nữ hộ sinh she's a midwife by profession; she works as a midwife; she's a midwife
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghề
* noun
work; craft; occupation; profession; business
Chúng nó cùng làm một nghề với nhau: They follow the same profession
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghề
occupation, calling, trade, craft, profession, work, craft
Từ liên quan
- nghề
- nghề y
- nghề cá
- nghề in
- nghề võ
- nghề dệt
- nghề may
- nghề mộc
- nghề nòi
- nghề phụ
- nghề văn
- nghề đời
- nghề buôn
- nghề chim
- nghề chơi
- nghề giáo
- nghề khơi
- nghề kịch
- nghề lính
- nghề lộng
- nghề nông
- nghề rừng
- nghề tiện
- nghề chính
- nghề kỹ sư
- nghề ma cô
- nghề ngổng
- nghề ngỗng
- nghề nhuộm
- nghề riêng
- nghề cầm đồ
- nghề làm ăn
- nghề làm đĩ
- nghề nghiệp
- nghề nấu ăn
- nghề thợ nề
- nghề xây đá
- nghề ăn xin
- nghề đại lý
- nghề đồ gốm
- nghề bán rao
- nghề bọc ghế
- nghề ca kịch
- nghề cầm bút
- nghề cắt tóc
- nghề dạy học
- nghề dắt gái
- nghề hàn chì
- nghề kế toán
- nghề luật sư