nghề riêng trong Tiếng Anh là gì?
nghề riêng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghề riêng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghề riêng
endowments, (natural) gifts
nghề riêng ăn đứt hồ cầm một trương (truyện kiều) she played the lute far better than anyone
Từ liên quan
- nghề
- nghề y
- nghề cá
- nghề in
- nghề võ
- nghề dệt
- nghề may
- nghề mộc
- nghề nòi
- nghề phụ
- nghề văn
- nghề đời
- nghề buôn
- nghề chim
- nghề chơi
- nghề giáo
- nghề khơi
- nghề kịch
- nghề lính
- nghề lộng
- nghề nông
- nghề rừng
- nghề tiện
- nghề chính
- nghề kỹ sư
- nghề ma cô
- nghề ngổng
- nghề ngỗng
- nghề nhuộm
- nghề riêng
- nghề cầm đồ
- nghề làm ăn
- nghề làm đĩ
- nghề nghiệp
- nghề nấu ăn
- nghề thợ nề
- nghề xây đá
- nghề ăn xin
- nghề đại lý
- nghề đồ gốm
- nghề bán rao
- nghề bọc ghế
- nghề ca kịch
- nghề cầm bút
- nghề cắt tóc
- nghề dạy học
- nghề dắt gái
- nghề hàn chì
- nghề kế toán
- nghề luật sư