nghề riêng trong Tiếng Anh là gì?

nghề riêng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghề riêng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghề riêng

    endowments, (natural) gifts

    nghề riêng ăn đứt hồ cầm một trương (truyện kiều) she played the lute far better than anyone