nghề võ trong Tiếng Anh là gì?

nghề võ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghề võ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghề võ

    martial arts

    xem binh nghiệp

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghề võ

    Military career; martial arts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghề võ

    military career, martial arts