nghề phụ trong Tiếng Anh là gì?

nghề phụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghề phụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghề phụ

    secondary job; sideline

    nghề phụ của bọn tôi là bán sách cũ we sell secondhand books as a sideline

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghề phụ

    By-trade

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghề phụ

    by-trade