nghề nghiệp trong Tiếng Anh là gì?

nghề nghiệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghề nghiệp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghề nghiệp

    profession; occupation

    xin vui lòng ghi rõ quý danh và nghề nghiệp please state your name and occupation

    occupational; vocational; professional

    rủi ro nghề nghiệp occupational hazards

    các hội đoàn nghề nghiệp professional associations

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghề nghiệp

    Trade, profession, carrer, occupation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghề nghiệp

    trade, occupation, profession, career