ngọn trong Tiếng Anh là gì?
ngọn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngọn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngọn
* ttừ
top; peak; (of mountains...) summit; crest
ngọn cây top of tree; the top of a tree
point, spike; edge
ngọn giáo spear, lance
(classifier for moutains, hills, flame, candles, flags, lamps)
ngọn lửa căm thù flame of hate
source; spring (ngọn nước)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngọn
* adj
top; peak; summit
ngọn cây: top of tree
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngọn
[CL for mountains, hills]; peak (of a mountain), top, tip, end, summit
Từ liên quan
- ngọn
- ngọn cỏ
- ngọn cờ
- ngọn cây
- ngọn lửa
- ngọn mác
- ngọn núi
- ngọn nến
- ngọn rau
- ngọn đèn
- ngọn đầu
- ngọn đồi
- ngọn rạch
- ngọn sóng
- ngọn tháp
- ngọn thân
- ngọn đuốc
- ngọn nguồn
- ngọn ngành
- ngọn đồi trọc
- ngọn lửa chong
- ngọn đèn chong
- ngọn đèn đường
- ngọn cờ tập hợp
- ngọn cờ đại nghĩa
- ngọn lửa phụt hậu
- ngọn lửa bừng sáng
- ngọn lửa cháy bùng
- ngọn lửa chập chờn
- ngọn núi của nàng thơ
- ngọn gió nào đưa anh đến đây