ngọn nến trong Tiếng Anh là gì?
ngọn nến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngọn nến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngọn nến
candle
ngọn nến thắp ngày sinh nhật birthday candles
candle
ngọn nến thắp mừng sinh nhật birthday candles
những ngọn nến trong đêm candles in the night
Từ liên quan
- ngọn
- ngọn cỏ
- ngọn cờ
- ngọn cây
- ngọn lửa
- ngọn mác
- ngọn núi
- ngọn nến
- ngọn rau
- ngọn đèn
- ngọn đầu
- ngọn đồi
- ngọn rạch
- ngọn sóng
- ngọn tháp
- ngọn thân
- ngọn đuốc
- ngọn nguồn
- ngọn ngành
- ngọn đồi trọc
- ngọn lửa chong
- ngọn đèn chong
- ngọn đèn đường
- ngọn cờ tập hợp
- ngọn cờ đại nghĩa
- ngọn lửa phụt hậu
- ngọn lửa bừng sáng
- ngọn lửa cháy bùng
- ngọn lửa chập chờn
- ngọn núi của nàng thơ
- ngọn gió nào đưa anh đến đây