ngọn nguồn trong Tiếng Anh là gì?
ngọn nguồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngọn nguồn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngọn nguồn
origin, foundation; cause, reason
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngọn nguồn
Origin, foundation
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngọn nguồn
origin, foundation
Từ liên quan
- ngọn
- ngọn cỏ
- ngọn cờ
- ngọn cây
- ngọn lửa
- ngọn mác
- ngọn núi
- ngọn nến
- ngọn rau
- ngọn đèn
- ngọn đầu
- ngọn đồi
- ngọn rạch
- ngọn sóng
- ngọn tháp
- ngọn thân
- ngọn đuốc
- ngọn nguồn
- ngọn ngành
- ngọn đồi trọc
- ngọn lửa chong
- ngọn đèn chong
- ngọn đèn đường
- ngọn cờ tập hợp
- ngọn cờ đại nghĩa
- ngọn lửa phụt hậu
- ngọn lửa bừng sáng
- ngọn lửa cháy bùng
- ngọn lửa chập chờn
- ngọn núi của nàng thơ
- ngọn gió nào đưa anh đến đây