ngược trong Tiếng Anh là gì?
ngược trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngược sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngược
upside down; the wrong way up; back to front; the wrong way round; inside out
bức tranh treo ngược a picture hung upside down
ông ta cầm ngược quyển sách he holds his book upside down/the wrong way up
against (the wind, the tide)
bơi ngược giòng to swim against the current; to swim upstream
opposite; contrary
chiều ngược the opposite direction
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngược
Upside down
Bức tranh treo ngược: a picture hung upside down
Against (the wind, the tide), windward
Xe chạy ngược gió: The car ran windward
Contrary, opposite
Chiều ngược: The opposite direction
Go up to the highlands, go upstream: Ngược Lạng Sơn To go up to+Langson
Ngược Yên Bái: To go up [stream] to Yenbai
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngược
opposite, reverse, contrary, inverse, upstream, up-river, upstream, upside down
Từ liên quan
- ngược
 - ngược gió
 - ngược lại
 - ngược mắt
 - ngược trở
 - ngược với
 - ngược đãi
 - ngược đời
 - ngược dòng
 - ngược lông
 - ngược ngạo
 - ngược nhau
 - ngược xuôi
 - ngược chiều
 - ngược giòng
 - ngược nghĩa
 - ngược sông để đẻ
 - ngược đãi trẻ em
 - ngược đãi tôn giáo
 - ngược lại lời chứng
 - ngược xuôi tán loạn
 - ngược dòng thời gian
 - ngược giòng thời gian
 - ngược chiềm kim đồng hồ
 - ngược chiều kim đồng hồ
 - ngược đãi người do thái
 - ngược lại lệnh của quan tòa
 - ngược với quyền lợi quốc gia
 - ngược với nguyên tắc thương mại
 


