ngược mắt trong Tiếng Anh là gì?

ngược mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngược mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngược mắt

    unsightly

    giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly

    not pleasing to the eye

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngược mắt

    Unsightly

    Giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt: Those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngược mắt

    unsightly