ngược xuôi trong Tiếng Anh là gì?

ngược xuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngược xuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngược xuôi

    move heaven and earth; ply (between)

    tìm ngược xuôi vẫn không thấy hunt high and low but counldn't find anything

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngược xuôi

    move heaven and earth, ply (between)