ngược xuôi trong Tiếng Anh là gì?
ngược xuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngược xuôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngược xuôi
move heaven and earth; ply (between)
tìm ngược xuôi vẫn không thấy hunt high and low but counldn't find anything
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngược xuôi
move heaven and earth, ply (between)
Từ liên quan
- ngược
- ngược gió
- ngược lại
- ngược mắt
- ngược trở
- ngược với
- ngược đãi
- ngược đời
- ngược dòng
- ngược lông
- ngược ngạo
- ngược nhau
- ngược xuôi
- ngược chiều
- ngược giòng
- ngược nghĩa
- ngược sông để đẻ
- ngược đãi trẻ em
- ngược đãi tôn giáo
- ngược lại lời chứng
- ngược xuôi tán loạn
- ngược dòng thời gian
- ngược giòng thời gian
- ngược chiềm kim đồng hồ
- ngược chiều kim đồng hồ
- ngược đãi người do thái
- ngược lại lệnh của quan tòa
- ngược với quyền lợi quốc gia
- ngược với nguyên tắc thương mại