ngược lại trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
ngược lại
contrary to...
ngược lại với lời khuyên của bác sĩ, anh ấy trở lại làm việc contrary to the doctor's advice, he had gone back to work
ngược lại với mọi dự kiến contrary to all expectations
on the contrary; conversely; inversely; contrariwise; vice versa
đối với tôi, cái đó không vô dụng, ngược lại tôi cho là nó khá hữu ích it isn't useless to me, on the contrary, i think it's rather useful
ngược lại, ta có thể kết luận rằng... conversely, we could conclude that...
to the contrary; otherwise
cuộc họp sẽ bắt đầu lúc sáu giờ, trừ phi có thông báo ngược lại the meeting will be at six, unless otherwise informed; the meeting will be at six, unless you hear to the contrary
đưa ra bằng chứng ngược lại to produce proof to the contrary
inverse; reverse; opposite
tôi có ý kiến ngược lại i take the opposite view
theo chiều ngược lại in the opposite/reverse direction
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngược lại
Contrary tọ
Ngược lại với lời khuyên của bác sĩ, anh ấy trở lại làm việc: Contrary to the doctor's advice, he had gone back to work
On the contrary
Đối với tôi, cái đó không xấu, ngược lại tôi lại thấy đẹp: It isn't ugly to me, on the contrary think it's rather beautiful
To the contrary
Tôi sẽ vẫn tin điều đó cho đến khi có chứng cứ ngược lại: I'll continue to believe it untill get proof to the contrary
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngược lại
contrary to, conversely, vice versa; on the other hand
- ngược
- ngược gió
- ngược lại
- ngược mắt
- ngược trở
- ngược với
- ngược đãi
- ngược đời
- ngược dòng
- ngược lông
- ngược ngạo
- ngược nhau
- ngược xuôi
- ngược chiều
- ngược giòng
- ngược nghĩa
- ngược sông để đẻ
- ngược đãi trẻ em
- ngược đãi tôn giáo
- ngược lại lời chứng
- ngược xuôi tán loạn
- ngược dòng thời gian
- ngược giòng thời gian
- ngược chiềm kim đồng hồ
- ngược chiều kim đồng hồ
- ngược đãi người do thái
- ngược lại lệnh của quan tòa
- ngược với quyền lợi quốc gia
- ngược với nguyên tắc thương mại