ngược đời trong Tiếng Anh là gì?
ngược đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngược đời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngược đời
nonsensical; absurd
ăn nói ngược đời to talk adsurdities
eccentric; peculiar
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngược đời
Nonsensical, absurd
Ăn nói ngược đời: To talk adsurdities
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngược đời
nonsensical, absurd
Từ liên quan
- ngược
- ngược gió
- ngược lại
- ngược mắt
- ngược trở
- ngược với
- ngược đãi
- ngược đời
- ngược dòng
- ngược lông
- ngược ngạo
- ngược nhau
- ngược xuôi
- ngược chiều
- ngược giòng
- ngược nghĩa
- ngược sông để đẻ
- ngược đãi trẻ em
- ngược đãi tôn giáo
- ngược lại lời chứng
- ngược xuôi tán loạn
- ngược dòng thời gian
- ngược giòng thời gian
- ngược chiềm kim đồng hồ
- ngược chiều kim đồng hồ
- ngược đãi người do thái
- ngược lại lệnh của quan tòa
- ngược với quyền lợi quốc gia
- ngược với nguyên tắc thương mại