ngược đời trong Tiếng Anh là gì?

ngược đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngược đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngược đời

    nonsensical; absurd

    ăn nói ngược đời to talk adsurdities

    eccentric; peculiar

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngược đời

    Nonsensical, absurd

    Ăn nói ngược đời: To talk adsurdities

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngược đời

    nonsensical, absurd