nội vụ trong Tiếng Anh là gì?

nội vụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nội vụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nội vụ

    internal/domestic affairs; home affairs; interior; matter; case

    nội vụ đang trong vòng điều tra the matter is under investigation; investigations are taking place; investigations are under way

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nội vụ

    * noun

    home affairs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nội vụ

    domestic affairs, home affairs