nội bộ trong Tiếng Anh là gì?

nội bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nội bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nội bộ

    domestic; internal

    sự chia rẽ nội bộ internal division

    kiểm định nội bộ internal audit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nội bộ

    internal

    sự chia rẽ nội bộ: internal division

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nội bộ

    internal, within