nội tại trong Tiếng Anh là gì?
nội tại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nội tại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nội tại
immanent, inherent
nguyên nhân nội tại an immanent cause
inside, interior, inner, intenal, inward, inner
cuộc sống nội tại in ward/inner life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nội tại
Immanent, inherent
Nguyên nhân nội tại: An immanent cause
Từ điển Việt Anh - VNE.
nội tại
immanent, inherent
Từ liên quan
- nội
- nội ô
- nội an
- nội bì
- nội bộ
- nội cỏ
- nội mô
- nội vụ
- nội bao
- nội bài
- nội bào
- nội các
- nội cảm
- nội dân
- nội hàm
- nội hóa
- nội hôn
- nội hạt
- nội hải
- nội lực
- nội mạc
- nội nhũ
- nội qui
- nội quy
- nội san
- nội suy
- nội thị
- nội trú
- nội trị
- nội trợ
- nội tâm
- nội tôn
- nội tại
- nội tộc
- nội địa
- nội ứng
- nội biên
- nội biến
- nội chất
- nội cung
- nội công
- nội dung
- nội dòng
- nội dịch
- nội giao
- nội giàn
- nội giám
- nội gián
- nội hiện
- nội khoa