nội trợ trong Tiếng Anh là gì?

nội trợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nội trợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nội trợ

    housewifely

    tài nội trợ housewifely skills

    công việc nội trợ housework; housewifery

    househusband; housewife; homemaker

    thử tưởng tượng một bà nội trợ mê coi kịch đến đỗi làm khét hết đố ăn! imagine a housewife who gets so caught up in a comdedy that she burns dinner!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nội trợ

    * noun

    houseword

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nội trợ

    housewife