nội các trong Tiếng Anh là gì?

nội các trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nội các sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nội các

    divan; cabinet

    bố anh ấy đứng trong nội các clinton his father is in clinton's cabinet

    sự cải tổ nội cát cabinet reshuffle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nội các

    * noun

    cabinet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nội các

    cabinet (government)