nội trú trong Tiếng Anh là gì?
nội trú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nội trú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nội trú
(bác sĩ nội trú) resident physician; house-physician; resident
bác sĩ thực tập nội trú houseman; interne
ở nội trú (nói về học sinh, sinh viên) to be a boarder; to be at boarding-school
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nội trú
* adj
resident in, stay-in
Từ điển Việt Anh - VNE.
nội trú
inpatient; internship, resident in, stay-in
Từ liên quan
- nội
- nội ô
- nội an
- nội bì
- nội bộ
- nội cỏ
- nội mô
- nội vụ
- nội bao
- nội bài
- nội bào
- nội các
- nội cảm
- nội dân
- nội hàm
- nội hóa
- nội hôn
- nội hạt
- nội hải
- nội lực
- nội mạc
- nội nhũ
- nội qui
- nội quy
- nội san
- nội suy
- nội thị
- nội trú
- nội trị
- nội trợ
- nội tâm
- nội tôn
- nội tại
- nội tộc
- nội địa
- nội ứng
- nội biên
- nội biến
- nội chất
- nội cung
- nội công
- nội dung
- nội dòng
- nội dịch
- nội giao
- nội giàn
- nội giám
- nội gián
- nội hiện
- nội khoa