nền trong Tiếng Anh là gì?
nền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nền
foundation; base
nền nhà the foundation of a house
thêu trên nền lụa embroidery on a silk foundation
background
hình nền background picture
(classifier for economic, political or cultural institutions)
nền độc lập independence
tastefully
ăn mặc nền to dress tastefully
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nền
* noun
foundation
nền nhà: the foundation of a house
Từ điển Việt Anh - VNE.
nền
[CL for political, social ideals, concepts, institutions]; foundation, base, basis, surface, background; basic
Từ liên quan
- nền
- nền nã
- nền đá
- nền nhà
- nền nếp
- nền kịch
- nền móng
- nền trời
- nền tảng
- nền vàng
- nền tự do
- nền đường
- nền an ninh
- nền dân chủ
- nền kinh tế
- nền lò sưởi
- nền đất cao
- nền độc lập
- nền cộng hòa
- nền giáo dục
- nền quân chủ
- nền văn minh
- nền đường sắt
- nền cai trị tồi
- nền trời ảm đạm
- nền chuyên chính
- nền tảng di động
- nền bám của polip
- nền an ninh quốc gia
- nền kinh tế thế giới
- nền âm nhạc việt nam
- nền thống trị tay tám
- nền kinh tế thị trường
- nền công nghiệp non trẻ
- nền kinh tế của quốc gia