nền móng trong Tiếng Anh là gì?

nền móng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nền móng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nền móng

    basis; foundation

    một chế độ có nền móng vững chắc solidly based regime

    đặt nền móng cho một nền dân chủ xã hội chủ nghĩa to prepare the ground for a socialist democracy; to lay the foundations for/of a socialist democracy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nền móng

    * noun

    foundation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nền móng

    foundation, base