nền nã trong Tiếng Anh là gì?
nền nã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nền nã sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nền nã
elegant
anh ta bao giờ cũng ăn mặc nền nã he always dresses elegantly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nền nã
Elegant
Anh ta bao giờ cũng ăn mặt nền nã: He always dresses elegantly
Từ điển Việt Anh - VNE.
nền nã
elegant
Từ liên quan
- nền
- nền nã
- nền đá
- nền nhà
- nền nếp
- nền kịch
- nền móng
- nền trời
- nền tảng
- nền vàng
- nền tự do
- nền đường
- nền an ninh
- nền dân chủ
- nền kinh tế
- nền lò sưởi
- nền đất cao
- nền độc lập
- nền cộng hòa
- nền giáo dục
- nền quân chủ
- nền văn minh
- nền đường sắt
- nền cai trị tồi
- nền trời ảm đạm
- nền chuyên chính
- nền tảng di động
- nền bám của polip
- nền an ninh quốc gia
- nền kinh tế thế giới
- nền âm nhạc việt nam
- nền thống trị tay tám
- nền kinh tế thị trường
- nền công nghiệp non trẻ
- nền kinh tế của quốc gia