nền nếp trong Tiếng Anh là gì?

nền nếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nền nếp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nền nếp

    order and discipline; respectable; decent

    một gia đình nề nếp a respectable family

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nền nếp

    * noun

    groove, orderly routine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nền nếp

    groove, orderly routine