nương tay trong Tiếng Anh là gì?
nương tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nương tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nương tay
be careful, be light-handed, handle with care
cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh be careful in handling that crate full of crystal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nương tay
Be careful, be light-handed
Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh: Be careful in handling that crate full of crystal
Từ điển Việt Anh - VNE.
nương tay
to be careful, use a light touch, handle with care